Lớp 6
Việt văn: Nguyễn Như Yêng
Công dân GD: Nguyễn Như Yêng
Pháp: Nguyễn Văn Thiện (cha Lê Đăng Niêm dạy 1 buổi/tuần)
Sử Địa: Nguyễn Công Danh
Toán: Vũ Gia Đệ
Lý Hóa: Vũ Minh Nghiệp
Vạn Vật: Nguyễn Như Yêng
Giáo Lý: Mai Xuân Hậu
Lớp 7
Việt văn: Nguyễn Công Danh
Công dân GD: Võ Văn Ánh
Pháp: Nguyễn Minh Cảnh
Sử Địa: Nguyễn Như Yêng
Toán: Vũ Gia Đệ
Lý Hóa: Vũ Minh Nghiệp
Vạn Vật: Nguyễn Công Danh
Anh: Vũ Minh Nghiệp
Giáo Lý: Trần Văn Khả
Lớp 8
Việt văn: Nguyễn Công Danh
Công dân GD: Hồ Văn Xuân
Pháp: Nguyễn Minh Cảnh
Sử Địa: Nguyễn Như Yêng
Toán: Vũ Gia Đệ
Lý Hóa: Vũ Minh Nghiệp
Vạn Vật: Nguyễn Văn Kỉnh
La tinh: Nguyễn Văn Hiếu
Anh: Vũ Minh Nghiệp
Giáo Lý: Trần Văn Khả
Nhạc: Nguyễn Như Yêng
Lớp 9
Việt văn: Trần Chí Nguyện
Công dân GD: Nguyễn Như Yêng
Pháp: Lý Thành Báu
Sử Địa: Võ Văn Ánh
Toán: Phạm Văn Nẫm
Lý Hóa: Phạm Văn Nẫm
Vạn Vật: Nguyễn Văn Thiện
La tinh: Nguyễn Văn Hiếu
Anh: Đinh Cao Tùng
Giáo Lý: Lê Văn Liêu
Nhạc: Nguyễn Như Yêng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.